Có 4 kết quả:

夹袄 jiá ǎo ㄐㄧㄚˊ ㄚㄛˇ夾襖 jiá ǎo ㄐㄧㄚˊ ㄚㄛˇ袷袄 jiá ǎo ㄐㄧㄚˊ ㄚㄛˇ袷襖 jiá ǎo ㄐㄧㄚˊ ㄚㄛˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lined jacket
(2) double layered jacket
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lined jacket
(2) double layered jacket
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 夾襖|夹袄[jia2 ao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 夾襖|夹袄[jia2 ao3]

Bình luận 0